Bước tới nội dung

hồn thơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤n˨˩ tʰəː˧˧hoŋ˧˧ tʰəː˧˥hoŋ˨˩ tʰəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hon˧˧ tʰəː˧˥hon˧˧ tʰəː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hồn thơ

  1. Nguồn cảm hứng lúc làm thơ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]