Bước tới nội dung

hồng nhan bạc phận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤wŋ˨˩ ɲaːn˧˧ ɓa̰ːʔk˨˩ fə̰ʔn˨˩həwŋ˧˧ ɲaːŋ˧˥ ɓa̰ːk˨˨ fə̰ŋ˨˨həwŋ˨˩ ɲaːŋ˧˧ ɓaːk˨˩˨ fəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həwŋ˧˧ ɲaːn˧˥ ɓaːk˨˨ fən˨˨həwŋ˧˧ ɲaːn˧˥ ɓa̰ːk˨˨ fə̰n˨˨həwŋ˧˧ ɲaːn˧˥˧ ɓa̰ːk˨˨ fə̰n˨˨

Cụm từ

[sửa]

hồng nhan bạc phận

  1. Xem hồng nhan bạc mệnh (ng1).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)