Bước tới nội dung

hồng phúc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤wŋ˨˩ fuk˧˥həwŋ˧˧ fṵk˩˧həwŋ˨˩ fuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həwŋ˧˧ fuk˩˩həwŋ˧˧ fṵk˩˧

Danh từ

[sửa]

hồng phúc

  1. Phúc lớn.
    Nhà có hồng phúc.

Tham khảo

[sửa]