hổ cốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰˧˩˧ kot˧˥ho˧˩˨ ko̰k˩˧ho˨˩˦ kok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˩ kot˩˩ho̰ʔ˧˩ ko̰t˩˧

Danh từ[sửa]

hổ cốt

  1. (Cao) Cao nấu bằng xương con hổ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]