Bước tới nội dung

hộp quẹt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔp˨˩ kwɛ̰ʔt˨˩ho̰p˨˨ kwɛ̰k˨˨hop˨˩˨ wɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hop˨˨ kwɛt˨˨ho̰p˨˨ kwɛ̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

hộp quẹt

  1. (Đph) Bao diêm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]