habilitation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hə.ˌbɪ.lə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]habilitation /hə.ˌbɪ.lə.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "habilitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bi.li.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
habilitation /a.bi.li.ta.sjɔ̃/ |
habilitations /a.bi.li.ta.sjɔ̃/ |
habilitation gc /a.bi.li.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "habilitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)