habillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực habillé
/a.bi.je/
habillés
/a.bi.je/
Giống cái habillée
/a.bi.je/
habillées
/a.bi.je/

habillé /a.bi.je/

  1. Ăn mặc.
    Habillé de blanc — ăn mặc đồ trắng
  2. Ăn mặc chỉnh tề.
    Tout le monde est venu très habillé — mọi người đều đến ăn mặc rất chỉnh tề
  3. Hợp với buổi lễ.
    Fourrure vraiment habillée — tấm áo da lông thực là hợp với buổi lễ

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
habillé
/a.bi.je/
habillés
/a.bi.je/

habillé /a.bi.je/

  1. (L'habillé de soie) (thân mật) con lợn.

Tham khảo[sửa]