Bước tới nội dung

habiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

habiller ngoại động từ /a.bi.je/

  1. Mặc quần áo cho.
    Habiller un enfant — mặc quần áo cho em bé
  2. May quần áo.
    Tailleur qui habille bien — người thợ may may quần áo khéo
  3. Mặc vừa vặn, mặc dễ coi.
    Cette robe vous habille bien — cái áo dài này chị mặc vừa vặn quá
  4. Cấp quần áo cho.
    Habiller une famille nombreuse — cấp quần áo cho một gia đình đông con
  5. Tỉa bớt cành rễ (cho một cây khi đem trồng sang chỗ khác).
  6. Bọc.
    Habiller un fauteuil — bọc vải một ghế bành
  7. (Kỹ thuật) Lắp máy (đồng hồ).
  8. Chuẩn bị để nấu nướng; chuẩn bị để bán.
  9. Xếp đặt bản in xung quanh (tranh ảnh trên trang sách đem in).
  10. Trang trí, điểm .
    Habiller de belles phrases une pensée creuse — dùng những câu hoa mỹ để điểm tô một tư tưởng trống rỗng
    habiller quelqu'un; habiller quelqu'un de toutes pièces — (thân mật) nói xấu ai tàn tệ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]