hagiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ɡi.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ[sửa]

hagiology /.ɡi.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Truyện về các vị thánh.
  2. Tập sách về tiểu sửtruyền thuyết về các vị thánh.
  3. Danh sách các vị thánh.

Tham khảo[sửa]