hai rằm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːj˧˧ za̤m˨˩haːj˧˥ ʐam˧˧haːj˧˧ ɹam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˥ ɹam˧˧haːj˧˥˧ ɹam˧˧

Định nghĩa[sửa]

hai rằm

  1. Hai ngày rằm, tức hai tháng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]