Bước tới nội dung

hairbreadth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛr.ˌbrɛtθ/

Danh từ

[sửa]

hairbreadth /ˈhɛr.ˌbrɛtθ/

  1. Đường sợi tóc, một li, một .
    by (within) a hairbreadth of dealth — chỉ một tí nữa thì chết

Tính từ

[sửa]

hairbreadth /ˈhɛr.ˌbrɛtθ/

  1. Suýt nữa, tí xíu.
    to have a hairbreadth escape — suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được

Tham khảo

[sửa]