hairbreadth
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛr.ˌbrɛtθ/
Danh từ
[sửa]hairbreadth /ˈhɛr.ˌbrɛtθ/
Tính từ
[sửa]hairbreadth /ˈhɛr.ˌbrɛtθ/
Tham khảo
[sửa]- "hairbreadth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)