Bước tới nội dung

hallo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afrikaans

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

hallo

  1. Xin chào.

Tiếng Anh

[sửa]

Thán từ

[sửa]

hallo

  1. Chào anh!, chào chị!
  2. Này, này.
  3. Ô này! (tỏ ý ngạc nhiên).

Danh từ

[sửa]

hallo

  1. Tiếng chào.
  2. Tiếng gọi "này, này"!; Tiếng kêu "ô này"! (tỏ ý ngạc nhiên).

Nội động từ

[sửa]

hallo nội động từ

  1. Chào.
  2. Gọi "này, này".
  3. Kêunày" (tỏ ý ngạc nhiên).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Thán từ

[sửa]

hallo

  1. xin chào

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Từ hallo phổ biến nhất khi nghe điện thoại. Khi gặp mặt hoặc viết thư, tin nhắn… người ta bình thường sử dụng những từ kiểu goeiedag, dag, hoi