hallo
Tiếng Afrikaans[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɦaləu/
Thán từ[sửa]
hallo
Tiếng Anh[sửa]
Thán từ[sửa]
hallo
Danh từ[sửa]
hallo
Nội động từ[sửa]
hallo nội động từ
Tham khảo[sửa]
- "hallo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Thán từ[sửa]
hallo
Ghi chú sử dụng[sửa]
Từ hallo phổ biến nhất khi nghe điện thoại. Khi gặp mặt hoặc viết thư, tin nhắn… người ta bình thường sử dụng những từ kiểu goeiedag, dag, hoi…