halloo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Thán từ[sửa]

halloo

  1. , ! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý).

Động từ[sửa]

halloo

  1. , ! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý).
  2. Xuỵt gọi (chó săn).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]