haltered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
haltered
Chia động từ
halter
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to halter | |||||
| Phân từ hiện tại | haltering | |||||
| Phân từ quá khứ | haltered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | halter | halter hoặc halterest¹ | halters hoặc haltereth¹ | halter | halter | halter |
| Quá khứ | haltered | haltered hoặc halteredst¹ | haltered | haltered | haltered | haltered |
| Tương lai | will/shall² halter | will/shall halter hoặc wilt/shalt¹ halter | will/shall halter | will/shall halter | will/shall halter | will/shall halter |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | halter | halter hoặc halterest¹ | halter | halter | halter | halter |
| Quá khứ | haltered | haltered | haltered | haltered | haltered | haltered |
| Tương lai | were to halter hoặc should halter | were to halter hoặc should halter | were to halter hoặc should halter | were to halter hoặc should halter | were to halter hoặc should halter | were to halter hoặc should halter |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | halter | — | let’s halter | halter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.