handbook
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌbʊk/
Danh từ
[sửa]handbook /.ˌbʊk/
- Sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam.
- Sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "handbook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)