Bước tới nội dung

handgrip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhænd.ˌɡrɪp/

Danh từ

[sửa]

handgrip /ˈhænd.ˌɡrɪp/

  1. Sự nắm chặt tay, sự ghì chặt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tay nắm (xe đạp).
  3. (Số nhiều) Sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà.
    to come to handgrips — ôm vật nhau; đánh giáp lá cà

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)