handler
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhænd.lɜː/
Danh từ
[sửa]handler /ˈhænd.lɜː/
- Người điều khiển, người xử dụng (máy... ).
- Người huấn luyện võ sĩ quyền Anh.
- (Pháp luật) Người tàng trữ, mua bán đồ đánh cắp
- Handler of stolen goods -- người tàng trữ, mua bán đồ đánh cắp
Tham khảo
[sửa]- "handler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)