tàng trữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːŋ˨˩ ʨɨʔɨ˧˥taːŋ˧˧ tʂɨ˧˩˨taːŋ˨˩ tʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˧˧ tʂɨ̰˩˧taːŋ˧˧ tʂɨ˧˩taːŋ˧˧ tʂɨ̰˨˨

Động từ[sửa]

tàng trữ

  1. Cất giấu cẩn thận.
    Tàng trữ sách quí.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]