hard-top

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈtɑːp/

Danh từ[sửa]

hard-top /ˈhɑːrd.ˈtɑːp/

  1. Xe ô tômui bằng kim loại.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

hard-top

  1. Mui cứng tháo ra được (của ôtô).

Tham khảo[sửa]