Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
hardy /ˈhɑːr.di/
- Khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây).
- Táo bạo, gan dạ, dũng cảm.
Danh từ[sửa]
hardy /ˈhɑːr.di/
- (Kỹ thuật) Cái đục thợ rèn.
Tham khảo[sửa]
-