harvest
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑːr.vəst/
![]() | [ˈhɑːr.vəst] |
Danh từ[sửa]
harvest /ˈhɑːr.vəst/
- Việc gặt (lúa... ), việc thu hoạch (hoa quả... ); mùa gặt, vụ thu hoạch.
- Thu hoạch, vụ gặt.
- (Nghĩa bóng) Kết quả, thu hoạch (của một việc gì).
Ngoại động từ[sửa]
harvest ngoại động từ /ˈhɑːr.vəst/
Tham khảo[sửa]
- "harvest". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)