hassle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæ.səl/
Danh từ
[sửa]hassle /ˈhæ.səl/
Ngoại động từ
[sửa]hassle ngoại động từ /ˈhæ.səl/
- Làm phiền nhiễu.
Nội động từ
[sửa]hassle nội động từ /ˈhæ.səl/
- (To hassle with sb) Cãi cọ với ai.
Tham khảo
[sửa]- "hassle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)