hazan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /xə.ˈzɑːn/

Danh từ[sửa]

hazan số nhiều hazanim /xə.ˈzɑːn/

  1. Giáo đường của người Do thái (thời xưa).
  2. Người điều khiển ban cacầu nguyện (trong nhà thờ Do-thái).

Tham khảo[sửa]