headway
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhed.weɪ/
Danh từ[sửa]
headway
- Sự tiến bộ, sự tiến triển.
- to make — tiến bộ, tiến tới
- (Hàng hải) Sự đi; tốc độ đi (của tàu).
- Khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường).
- (Kiến trúc) Bề cao vòm.
Tham khảo[sửa]
- "headway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)