heliograph
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌɡræf/
Danh từ
[sửa]heliograph /.ˌɡræf/
- Máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ((cũng) helio).
- Máy ghi mặt trời.
- Bản khắc bằng ánh sáng mặt trời.
Tham khảo
[sửa]- "heliograph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)