Bước tới nội dung

heteroclite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛ.tə.rə.ˌklɑɪt/

Tính từ

[sửa]

heteroclite /ˈhɛ.tə.rə.ˌklɑɪt/

  1. (Ngôn ngữ học) Biến cách trái quy tắc (từ, danh từ).
  2. (Nghĩa bóng) Khác thường, dị dạng.

Danh từ

[sửa]

heteroclite /ˈhɛ.tə.rə.ˌklɑɪt/

  1. (Ngôn ngữ học) Danh từ biến cách trái quy tắc.

Tham khảo

[sửa]