Bước tới nội dung

hiểm trợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰m˧˩˧ ʨə̰ːʔ˨˩hiəm˧˩˨ tʂə̰ː˨˨hiəm˨˩˦ tʂəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəm˧˩ tʂəː˨˨hiəm˧˩ tʂə̰ː˨˨hiə̰ʔm˧˩ tʂə̰ː˨˨

Động từ

[sửa]

hiểm trợ

  1. Xem giúp đỡ
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)