Bước tới nội dung

hier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Phó từ

[sửa]

hier

  1. đây

Đại từ

  1. dạng của từ dit được sử dụng với giới từ

Tiếng Pháp

Phó từ

hier

  1. Hôm qua.
  2. Gần đây, mới đây.
    Des techniques hier inconnues — những kỹ thuật mới đây còn chưa biết
    homme d’hier — kẻ mới giàu sang
    ne pas être né d’hier — có nhiều kinh nghiệm

Danh từ

hier

  1. Ngày hôm qua.
    Vous aviez tout hier pour réfléchir — anh đã có cả ngày hôm qua để suy nghĩ

Trái nghĩa

Tham khảo