demain
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.mɛ̃/
![]() | [dø.mæ̃] |
![]() | [dø.mɛ̃] |
![]() | [də.mẽ] |
Phó từ[sửa]
demain /də.mɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
demain /də.mɛ̃/ |
demains /də.mɛ̃/ |
demain gđ /də.mɛ̃/
- Ngày mai.
- Demain est jour férié — ngày mai là ngày lễ
- Tương lai.
- Le monde de demain — thế giới tương lai
- à demain — thôi, mai gặp nhé
- jusqu'à demain — còn lâu
- Il bavarderait jusqu'à demain — nó tán thì còn lâu
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "demain". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)