Bước tới nội dung

hierarchical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhaɪ.ər.ˈɑː.kɪ.kəl/ (Anh), /ˌhaɪ.ˈrɑːr.kɪ.kəl/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Pháp hiérarchique.

Tính từ

[sửa]

hierarchical (so sánh hơn more hierarchical, so sánh nhất most hierarchical)

  1. thứ bậc, có tôn ti.
  2. (thuộc) Hệ thống cấp bậc.
  3. (thuộc) Giáo hội; (thuộc) thầy tu.

Đồng nghĩa

[sửa]
có thứ bậc
thuộc hệ thống cấp bậc
thuộc giáo hội

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]