hierarchical
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌhaɪ.ər.ˈɑː.kɪ.kəl/ (Anh), /ˌhaɪ.ˈrɑːr.kɪ.kəl/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên[sửa]
So sánh với tiếng Pháp hiérarchique.
Tính từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
hierarchical (cấp hơn more hierarchical, cấp nhất most hierarchical)
Đồng nghĩa[sửa]
- có thứ bậc
- thuộc hệ thống cấp bậc
- thuộc giáo hội
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)