hierarchical
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Từ nguyên[sửa]
So sánh với tiếng Pháp hiérarchique.
Tính từ[sửa]
hierarchical (so sánh hơn more hierarchical, so sánh nhất most hierarchical)
Đồng nghĩa[sửa]
- có thứ bậc
- thuộc hệ thống cấp bậc
- thuộc giáo hội
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hierarchical". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)