hierophant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ə.rə.ˌfænt/

Danh từ[sửa]

hierophant /ˈhɑɪ.ə.rə.ˌfænt/

  1. <tôn> đại giáo (cổ Hy-lạp).
  2. Người giải thích những điều huyền bí <tôn>.

Tham khảo[sửa]