highness
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.nəs/
![]() | [ˈhɑɪ.nəs] |
Danh từ[sửa]
highness /ˈhɑɪ.nəs/
- Mức cao (thuê giá cả... ).
- Sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả.
- the highness of one's character — đức tính cao cả
- (Highness) Hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ.
Thành ngữ[sửa]
- His Highness: Hoàng thân.
- His Royal Highness: Hoàng tử.
- Her Royal Highness: Công chúa.
Tham khảo[sửa]
- "highness". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)