Bước tới nội dung

hiếu sự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiəw˧˥ sɨ̰ʔ˨˩hiə̰w˩˧ ʂɨ̰˨˨hiəw˧˥ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəw˩˩ ʂɨ˨˨hiəw˩˩ ʂɨ̰˨˨hiə̰w˩˧ ʂɨ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

hiếu sự

  1. Việc hiếu, việc tang.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]