hiện trạng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰ʔn˨˩ ʨa̰ːʔŋ˨˩ | hiə̰ŋ˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨ | hiəŋ˨˩˨ tʂaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiən˨˨ tʂaːŋ˨˨ | hiə̰n˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨ |
Danh từ[sửa]
hiện trạng
- Tình trạng hiện nay.
- Hiện trạng xã hội.
- Kiểm tra hiện trạng máy móc.
Tham khảo[sửa]
- "hiện trạng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)