hiện trạng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔn˨˩ ʨa̰ːʔŋ˨˩hiə̰ŋ˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨hiəŋ˨˩˨ tʂaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiən˨˨ tʂaːŋ˨˨hiə̰n˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨

Danh từ[sửa]

hiện trạng

  1. Tình trạng hiện nay.
    Hiện trạng xã hội.
    Kiểm tra hiện trạng máy móc.

Tham khảo[sửa]