hoàng nữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩ nɨʔɨ˧˥hwaːŋ˧˧˧˩˨hwaːŋ˨˩˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ nɨ̰˩˧hwaŋ˧˧˧˩hwaŋ˧˧ nɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Con gái của một hoàng đế hay nữ hoàng trị vì trong các đế quốc.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ đảo chữ[sửa]