hoạt tinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔt˨˩ tïŋ˧˧hwa̰ːk˨˨ tïn˧˥hwaːk˨˩˨ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwat˨˨ tïŋ˧˥hwa̰t˨˨ tïŋ˧˥hwa̰t˨˨ tïŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

hoạt tinh

  1. Bệnh tinh dịch không kiên, thoát ra khi sắp giao hợp.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]