hoa niên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ niən˧˧hwaː˧˥ niəŋ˧˥hwaː˧˧ niəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ niən˧˥hwa˧˥˧ niən˧˥˧

Danh từ[sửa]

hoa niên

  1. Tuổi trẻ đầy nhựa sống.
    Đang thời hoa niên.