Bước tới nội dung

hod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
hod

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːd/

Danh từ

[sửa]

hod /ˈhɑːd/

  1. đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thùng đựng than.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)