hogtied
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]hogtied
Chia động từ
[sửa]hogtie
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hogtie | |||||
Phân từ hiện tại | hogtying | |||||
Phân từ quá khứ | hogtied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hogtie | hogtie hoặc hogtiest¹ | hogties hoặc hogtieth¹ | hogtie | hogtie | hogtie |
Quá khứ | hogtied | hogtied hoặc hogtiedst¹ | hogtied | hogtied | hogtied | hogtied |
Tương lai | will/shall² hogtie | will/shall hogtie hoặc wilt/shalt¹ hogtie | will/shall hogtie | will/shall hogtie | will/shall hogtie | will/shall hogtie |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hogtie | hogtie hoặc hogtiest¹ | hogtie | hogtie | hogtie | hogtie |
Quá khứ | hogtied | hogtied | hogtied | hogtied | hogtied | hogtied |
Tương lai | were to hogtie hoặc should hogtie | were to hogtie hoặc should hogtie | were to hogtie hoặc should hogtie | were to hogtie hoặc should hogtie | were to hogtie hoặc should hogtie | were to hogtie hoặc should hogtie |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hogtie | — | let’s hogtie | hogtie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.