hohenstaufen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhoʊ.ən.ˌʃtɑʊ.fən/
Tính từ
[sửa]hohenstaufen /ˈhoʊ.ən.ˌʃtɑʊ.fən/
Danh từ
[sửa]hohenstaufen /ˈhoʊ.ən.ˌʃtɑʊ.fən/
- Người trong gia đình Hohenstaufen.
Tham khảo
[sửa]- "hohenstaufen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)