home equity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

home equity (số nhiều home equities)

  1. Giá trị ròng của nhà ở - bằng giá thị trường trừ đi các khoản nợchủ nợ có quyền tịch biên căn nhà để trừ nợ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)