hommage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.maʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hommage /ɔ.maʒ/ |
hommages /ɔ.maʒ/ |
hommage gđ /ɔ.maʒ/
- Sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn.
- Rendre hommage à quelqu'un — tỏ lòng kính trọng ai
- Rendre hommage aux vertus de quelqu'un — tỏ lòng cảm phục đức độ của ai
- Sự kính tặng.
- Faire hommage d’un livre — kính tặng một cuốn sách
- (Số nhiều) Lòng tôn kính.
- Présenter ses hommages à quelqu'un — tỏ bày lòng tôn kính đối với ai
- (Sử học) Lễ thần phục.
Tham khảo
[sửa]- "hommage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)