honey
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhə.ni/
![]() | [ˈhə.ni] |
Danh từ[sửa]
honey /ˈhə.ni/
- Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác).
- (Nghĩa bóng) Sự dịu dàng, sự ngọt ngào.
- Mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý.
Tham khảo[sửa]
- "honey". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)