hootenanny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhuː.tᵊn.ˌæ.ni/

Danh từ[sửa]

hootenanny /ˈhuː.tᵊn.ˌæ.ni/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Cuộc biểu diễn của các ca sĩ dân gian khán giả cùng tham gia ca hát.

Tham khảo[sửa]