horizontal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ | [ˌhɔːr.ɪˈzɑːn.t̬əl] |
Tính từ
[sửa]horizontal
Danh từ
[sửa]horizontal /ˌhɔr.ə.ˈzɑːn.tᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "horizontal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | horizontal /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/ |
horizontaux /ɔ.ʁi.zɔ̃.tɔ/ |
Giống cái | horizontale /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/ |
horizontales /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/ |
horizontal /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "horizontal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)