horizontal
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
| [ˌhɔːr.ɪˈzɑːn.t̬əl] |
Tính từ
horizontal
Danh từ
horizontal /ˌhɔr.ə.ˈzɑːn.tᵊl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “horizontal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | horizontal /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/ |
horizontaux /ɔ.ʁi.zɔ̃.tɔ/ |
| Giống cái | horizontale /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/ |
horizontales /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/ |
horizontal /ɔ.ʁi.zɔ̃.tal/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “horizontal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 4 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA