Bước tới nội dung

hors-d'oeuvre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hors-d'oeuvre

  1. Món đồ nguội khai vị.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɔʁ.dœvʁ/

Danh từ

[sửa]

hors-d'oeuvre /hɔʁ.dœvʁ/

  1. Phần phụ (của một tác phẩm).
  2. (Kiến trúc) Kiến trúc phụ.
  3. Món nhập bữa, món oocđơ.

Tham khảo

[sửa]