hors-d'oeuvre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]hors-d'oeuvre
Tham khảo
[sửa]- "hors-d'oeuvre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔʁ.dœvʁ/
Danh từ
[sửa]hors-d'oeuvre gđ kđ /hɔʁ.dœvʁ/
Tham khảo
[sửa]- "hors-d'oeuvre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)