Bước tới nội dung

housle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ húsle, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *gǫsli.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈɦou̯slɛ]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

housle gc sn (tính từ liên quan houslový)

  1. Vĩ cầm.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • housle, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • housle, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • housle”, Internetová jazyková příručka