hu hu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hu˧˧ hu˧˧hu˧˥ hu˧˥hu˧˧ hu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hu˧˥ hu˧˥hu˧˥˧ hu˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

hu hu

  1. Tiếng khóc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]