humiliation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hjuː.ˌmɪ.li.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]humiliation /hjuː.ˌmɪ.li.ˈeɪ.ʃən/
- Sự làm nhục, sự làm bẽ mặt.
- Tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt.
Tham khảo
[sửa]- "humiliation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.mi.lja.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
humiliation /y.mi.lja.sjɔ̃/ |
humiliations /y.mi.lja.sjɔ̃/ |
humiliation gc /y.mi.lja.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "humiliation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)