Bước tới nội dung

glorification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

glorification

  1. Sự tuyên dương, sự ca ngợi.
  2. Sự điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự son điểm phấn.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɡlɔ.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
glorification
/ɡlɔ.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
glorification
/ɡlɔ.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/

glorification gc /ɡlɔ.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự biểu dương; sự ca ngợi.
  2. (Tôn giáo) Sự hiển thánh.

Trái nghĩa

Tham khảo