glorification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]glorification
Tham khảo
[sửa]- "glorification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡlɔ.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
glorification /ɡlɔ.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
glorification /ɡlɔ.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
glorification gc /ɡlɔ.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự biểu dương; sự ca ngợi.
- (Tôn giáo) Sự hiển thánh.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "glorification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)